• [ ちょくせつかんけい ]

    n

    quan hệ trực tiếp
    これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。 :Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những gì chúng ta đang vướng mắc
    政治とは直接関係のない要因で選挙に勝つ :Thắng cử bằng sức mạnh không có mối liên quan trực tiếp nào tới chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X