• [ ちょくりゅう ]

    n

    dòng điện một chiều
    電池の直流を交流に変換する :làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều
    điện một chiều

    Kỹ thuật

    [ ちょくりゅう ]

    dòng điện một chiều [direct current (DC)]
    Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化しない。

    Tin học

    [ ちょくりゅう ]

    DC [DC/direct current]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X