• [ ちょくちょうがん ]

    n

    Ung thư trực tràng
    直腸癌による死亡 :tử vong do ung thư trực tràng
    結腸直腸癌のその他の危険因子 :Những yếu tố nguy hiểm khác của ung thư ruột kết trực tràng
    bệnh ung thư trực tràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X