• [ ちょっこう ]

    n

    đi suốt/chạy suốt
    警察に直行して事情聴取を受ける :Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình
    グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。 :Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X