• [ ちょくしん ]

    n

    sự tiến thẳng
    直進するはずの光線 :Ánh sáng truyền theo đường thẳng
    車両が直進できないようにする :Ngăn cản xe cộ không được đi thẳng qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X