• [ あい ]

    pref

    cùng nhau/ổn định/hòa hợp

    [ そう ]

    n

    dáng/trạng thái
    彼は長命の相がある: anh ta có dáng sẽ sống lâu

    Kỹ thuật

    [ そう ]

    pha [phase]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X