• [ あいはん ]

    n

    Sự bất đồng/sự trái ngược
    利益相反: Mâu thuẫn về quyền lợi
    意見の相反: Bất đồng quan điểm (ý kiến)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X