• [ そうとう ]

    n-adv

    sự tương đương
    指輪三つ盗まれた、15万円の相当です: bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên

    adj-na

    tương đương
    中国の十二支に相当する12種類の動物だけじゃなくて、まあ、20か30くらいの動物がいるんじゃないかな。 :Không phải chỉ có 12 loài động vật tương đương với 12 con giáp trong lịch của Trung Quốc mà tôi nghĩ phải có khoảng 20 đến 30 loài.
    あなたは現在の給与の7%に相当する一時金を受け取ることになります :Bạn sẽ được nhận tiền lương trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X