• [ あいぼう ]

    n

    bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn
    相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した: Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt
    商売の相棒: Đối tác trong kinh doanh
    (人の)相棒になる : trở thành đối tác của ai
    相棒を失う: đánh mất đối tác (bạn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X