• [ あいつぐ ]

    v5g

    tiếp theo/nối tiếp
    ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~
    家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する : Tuyệt vọng với cuộc đời bởi những bất hạnh liên tục xảy đến với gia đình mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X