• Kinh tế

    [ そうぞくざいさん ]

    tài sản thừa kế [hereditament; inheritance]
    Explanation: 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。
    'Related word': 遺産

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X