• [ そうだん ]

    vs

    trao đổi
    その問題は母と相談します: về việc này tôi sẽ trao đổi với mẹ
    bàn bạc/tham khảo ý kiến
    勉強について友達に相談する: tham khảo ý kiến của bạn về vấn đề học tập

    [ そうだんする ]

    vs

    thương lượng
    thảo luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X