• [ かえりみる ]

    v1

    nhìn ngoái lại phía sau
    後も~みないで行く: đi thẳng không hề nhìn lại sau
    nhìn lại/hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ
    歴史を~: nhìn lại lịch sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X