• [ しょうりゃく ]

    v1

    giản lược

    n

    sự lược bỏ
    以下~: lược bỏ phần dưới đây

    Tin học

    [ しょうりゃく ]

    sự lược bớt [omission]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X