• [ みる ]

    v1, oK

    xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc
    機械の調子を~: kiểm tra tình hình máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X