• [ かんぱする ]

    vs

    nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ
    看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X