• [ かんごする ]

    vs

    hộ lí/chăm sóc/trông
    (人)を寝ずに看護する: chăm sóc ai cả đêm
    寝食を忘れて看護する: chăm sóc ai đó quên ăn quên ngủ
    徹夜で(人)を看護する: trông ai suốt đêm
    病人を看護する: chăm sóc bệnh nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X