• [ まっしろ ]

    n

    sự trắng tinh
    真っ白い亜麻布のドレス :váy vải lanh màu trắng tinh
    私の飼い犬は、足に数個の黒いブチがある以外は真っ白だ。 :con chó của tôi màu trắng tinh trừ một vài đốm đen ở móng.

    adj-na

    trắng tinh
    先生に質問されて彼女の頭の中は真っ白になった :Đầu óc cô ấy trống rỗng khi bị thầy hỏi.
    リンボクの木が花で真っ白になる頃、天気にかまわず大麦をまきなさい。 :Khi cây mận gai hoa nở trắng bạn hãy gieo hạt lúa dù thời tiết có thế nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X