• [ まふゆ ]

    n, n-adv, n-t

    giữa mùa đông
    この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa hè trước cửa hàng kem của tôi bán rất chạy nhưng bây giờ giữa mùa đông nên rất ế ẩm
    真冬になりましたね。 :Đã đến giữa đông rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X