• [ しんけん ]

    / CHÂN KIẾM /

    adj-na

    nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh
    試験の日が近づくにつれ、のんきな彼もしだいに顔つきが真剣になってきた。
    Càng đến gần ngày thi nét mặt vô tư của anh ta cũng dần trở lên nghiêm chỉnh hơn.


    n

    sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X