• [ まぶしい ]

    adj

    chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời)
    笑顔がまぶしい: khuôn mặt cười rạng rỡ
    ヤシの木を見るといつも、暑く太陽のまぶしい休日を思い出す: mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X