• [ がんきょう ]

    n

    kính (đeo mắt)
    本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ: Thật đấy. Hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền
    それに、その眼鏡は君(の目)にぴったりだしね。早くお金を払ってください: Cặp kính này hợp với (mắt của) cậu lắm. Mua luôn đi.
    今はもう高くないよ。眼鏡は5000円から9000円の間で買えるんだ: Chúng không đắt lắm đâu. Anh có

    [ めがね ]

    n

    mắt kính
    kính mắt
    ~をかける: đeo kính
    kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X