• [ ちゃく ]

    n, suf

    bộ/đến (đâu đó)/về đích
    ジャケット一着: Một cái áo jacket
    この飛行機の成田着は午後3時だ。: Chiếc máy bay này đến Narita lúc 3 giờ chiều.
    彼はマラソンで2着になった。: Anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X