• [ つく ]

    n, suf

    đến
    cặp

    v5k

    đến (một địa điểm)
    小包が着いたら知らせてください。: Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.

    v5k

    tới
    手が床に着くまで体を曲げてごらん。: Hãy uốn người cho đến khi tay bạn với tới sàn.

    v5k

    vào (vị trí)
    位置に着いて、用意、ドン。: Vào vị trí, chuẩn bị, đi !

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X