• [ きる ]

    n

    khoác
    bận

    v1

    mặc
    Tシャツを裏返しに着る: mặc trái áo
    そのスカートにこのブラウスを合わせて着る : mặc áo tay bồng này với chiếc váy kia
    同じシャツを二日間続けて着る : mặc cùng một áo sơ mi liên tục trong hai ngày
    着物は概して日常的に着るには実用的ではない : Kimono không tiện lợi cho mặc hàng ngày

    v1

    ướm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X