• [ ちゃくじつ ]

    n

    sự vững chắc/sự đáng tin cậy
    ~における施策の着実な実行を確保する :đảm bảo thực hiện vững chắc chính sách

    adj-na

    vững chắc/đáng tin cậy
    君の英語の力は着実に伸びている。: Tiếng Anh của cậu tiến bộ một cách vững chắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X