• [ ちゃくしょく ]

    n

    sự tô màu
    歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng
    黒檀のように黒く着色する :làm đen như gỗ mun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X