• [ つぶる ]

    v5r

    nhắm mắt
    ほこりが目に入らないように目をつぶる: nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt
    という事実に目をつぶる: nhắm mắt (làm ngơ) trước sự thực

    [ つむる ]

    v5r

    nhắm mắt
    誤りに目をつむる: nhắm mắt trước cái sai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X