• [ かくしゃく ]

    n

    quắc thước/khỏe mạnh/tráng kiện
    彼は 80 歳でなおかくしゃくとしている. :Ông ấy đã 80 tuổi rồi những vẫn còn rất khỏe mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X