• [ しらずしらず ]

    adv

    một cách vô thức/không nhận ra
    知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。: Anh ta uống sạch cả chai whisky mà không nhận ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X