• [ しらんかお ]

    n

    sự làm ngơ coi như không biết/sự làm ngơ coi không quen/sự tỉnh bơ/sự ngó lơ
    彼女は僕が話しかけても知らん顔をしたけど、何か怒らせることでもしたんだろうか。: Tôi bắt chuyện nhưng cô ấy làm ngơ không thèm để ý, không hiểu cái gì đã làm cô ấy giận không biết?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X