• [ しりあう ]

    v5u

    quen (ai đó)
    あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。: Tôi quen với bà ấy ở một bữa tiệc cưới của bạn tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X