• [ ちえ ]

    n

    trí tuệ
    sự thông tuệ
    ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những tri thức mà ai đó có thể học và vận dụng để làm ~
    若い人たちは、年輩の人たちの経験[体験]と知恵から学ぶ[利益を得る]ことができる。 :Những người trẻ tuổi có thể học hỏi được rất nhiều từ những kinh nghiệm và sự thông tuệ của các bậc tiền bối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X