• [ ちのう ]

    n

    trí thông minh
    彼にはその質問を理解するだけの知能がなかった :Anh ấy thiếu trí thông minh để hiểu được câu hỏi này.
    (人)が本当に知能の衰退を起こしているかどうかを決定する :Quyết định xem ai đó có thực sự bị suy giảm trí thông minh hay không .

    Tin học

    [ ちのう ]

    trí tuệ [intelligence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X