• [ ちかく ]

    n

    tri giác
    錯視的な時空間知覚 :Tri giác về không gian và thời gian mang tính ảo giác.
    三次元形状の知覚 :Tri giác về hình 3D.

    Kinh tế

    [ ちかく ]

    nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X