• [ ちしきそう ]

    n

    tầng lớp tri thức
    社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X