• [ たんきだいがく ]

    n

    trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn
    女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn.
    国立清水海上技術短期大学校 :Trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải Shimizu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X