• [ たんぺん ]

    n

    truyện ngắn
    短編映画部門では(人) が最高賞を受賞する :(Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất trong thể loại phim truyện ngắn.
    彼は、短編映画をいくつか監督している。 :Anh ta đã làm đạo diễn cho một số phim truyện ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X