• [ ためる ]

    v1

    làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng
    曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại dây thép cong
     悪い癖を ~: sửa chữa thói xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X