• [ きょうせい ]

    n

    sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh
    矯正手段: phương pháp chỉnh
    メガネによる矯正: chỉnh bằng kính
    レーザーによる視力矯正: chỉnh tầm nhìn bằng tia laze
    過剰矯正: chỉnh quá mức
    歯列矯正: chỉnh răng
    歯列矯正器: kẹp chỉnh răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X