• [ きょうせい ]

    vs

    uốn thẳng/sửa/chỉnh thẳng/chữa/sửa chữa
    悪い風習を矯正する: sửa thói quen xấu
    近視を矯正する: chỉnh thẳng tầm nhìn
    欠陥を矯正する: sửa chữa khuyết điểm
    考えを矯正する: suy nghĩ lại
    ~間の違いを矯正する: sửa sự khác nhau giữa ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X