• [ いし ]

    n

    hòn đá
    đá
    満足は、触るものすべてを黄金に変えてしまう哲学者の石。 :Sự mãn nguyện là hòn đá của triết gia biết mọi thứ mà nó chạm vào thành vàng
    石・豆などを臼などで細かくした :Xay nhỏ đá hay đậu tương bằng cối xay

    [ こく ]

    n

    thạch
    平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn
    割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá nền làm móng
    Ghi chú: đơn vị đo thể tích

    Kỹ thuật

    [ いし ]

    đá [Stone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X