• [ せきゆゆしゅつこくきこう ]

    n

    hội các nước xuất khẩu dầu

    Kinh tế

    [ せきゆゆしゅつこくきこう ]

    tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) [Organization of Petroleum Exporting Countries]
    Category: Kinh tế [経済]
    Explanation: 産油国が、欧米の石油カルテルに対抗して、みずからの利益を守るため、1960年結成した組織。イラン・イラク・クウェート・サウジアラビア・ベネズエラ・リビア・アルジェリア・インドネシアなどが主な加盟国。本部・事務局をウィーンに置く。
    'Related word': オペック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X