• [ いしばい ]

    n

    vữa
    vôi tôi
    vôi

    [ せっかい ]

    n

    vữa
    vôi tôi
    vôi
    đá vôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X