• [ けんしゅうせい ]

    n

    người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập
    外国人研修生: tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài
    ホワイトハウスの研修生: sinh viên thực tập (học viên) trong Nhà trắng
    修士課程の学生を_名夏期研修生として受け入れる: chấp nhận sinh viên đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè
    最近のセミナーに研修生を派遣した企業: công ty cử họ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X