• [ けんま ]

    n

    sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa
    研摩工具: Công cụ để mài bóng
    研摩法: Phương pháp mài bóng (mài giũa)
    機械研摩: Mài bóng cơ khí
    ダイヤモンド研磨: Mài giũa (mài bóng) kim cương

    Kỹ thuật

    [ けんま ]

    mài [sanding]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X