• [ けんま ]

    n, iK

    sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa
    sự mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng
     ~ 紙: giấy ráp, giấy để chà xát cho nhẵn bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X