• [ けんま ]

    vs

    rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...)
    読み書き能力を絶えず研磨する: Liên tục rèn luyện năng lực đọc và viết
    mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa
    電解研磨する: Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân
    研磨する(砥石などで~を): Mài (bằng đá mài)

    [ けんまする ]

    vs

    đẽo

    Kỹ thuật

    [ けんまする ]

    mài [grind down]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X