• [ けんまざい ]

    n

    vật liệu mài
    研磨材料: Vật liệu mài
    天然研磨材: Vật liệu mài tự nhiên
    バルブ(擦り合わせ)研磨材: Vật liệu mài van
    バフ研磨材: Vật liệu mài đánh bóng bằng vải mềm

    Kỹ thuật

    [ けんまざい ]

    vật liệu mài [abrasive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X