• [ やぶれる ]

    v1

    tan vỡ/thất bại
    交渉が破れる: cuộc đàm phán bị tan vỡ
    夢が破れる: vỡ mộng
    rách
    紙が破れる: giấy rách
    diệt vong
    国が破れて山河がある: nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó
    bị đánh tan/bị đánh bại
    その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している :Cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai
    鼓膜が破れるほどうるさい音 :Tiếng ồn đến rách cả màng nhĩ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X